dia_vi.txt 24 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540541542543544545546547548549550551552553554555556557558559560561562563564565566567568569570571572573574575576577578579580581582583584585586587588589590591592593594595596597598599600601602603604605606607608609610611612613614615616617618619620621622623624625626627628629630631632633634635636637638639640641642643644645646647648649650651652653654655656657658659660661662663664665666667668669670671672673674675676677678679680681682683684685686687688689690691692693694695696697698699700
  1. # *DO NOT DIRECTLY EDIT THIS FILE, IT IS AUTOMATICALLY GENERATED AND IT IS BASED ON:*
  2. # https://docs.google.com/spreadsheet/ccc?key=0AmQEO36liL4FdDJLWVNMaVV2UmRKSnpXU09MYkdGbEE
  3. aboutDrawio=Giới thiệu về draw.io
  4. accessDenied=Truy cập bị từ chối
  5. actualSize=Kích thước thực tế
  6. add=Thêm
  7. addedFile=Đã thêm {1}
  8. addImages=Thêm hình ảnh
  9. addImageUrl=Thêm đường dẫn hình ảnh
  10. addLayer=Thêm lớp
  11. addProperty=Thêm thuộc tính
  12. address=Địa chỉ
  13. addToExistingDrawing=Thêm vào bản vẽ có sẵn
  14. addWaypoint=Thêm điểm tham chiếu
  15. adjustTo=Điều chỉnh đến
  16. advanced=Nâng cao
  17. align=Căn lề
  18. alignment=Sự căn lề
  19. allChangesLost=Tất cả mọi thay đổi sẽ mất!
  20. allPages=Tất cả các Trang
  21. allProjects=Tất cả Dự án
  22. allSpaces=Toàn bộ chuyên mục
  23. allTags=Tất cả Tags
  24. anchor=Neo
  25. android=Android
  26. angle=Góc
  27. areYouSure=Bạn chắc chắn chứ?
  28. ensureDataSaved=Hãy chắc chắn rằng dữ liệu đã được lưu trước khi đóng.
  29. allChangesSaved=Đã lưu tất cả thay đổi
  30. allChangesSavedInDrive=Đã lưu tất cả thay đổi vào Google Drive
  31. allowPopups=Cho phép hiển thị pop-up để tránh hộp thoại này.
  32. alreadyConnected=Đã kết nối các giao điểm
  33. apply=Áp dụng
  34. archiMate21=ArchiMate 2.1
  35. arrange=Sắp xếp
  36. arrow=Mũi tên
  37. arrows=Các mũi tên
  38. asNew=Như mới
  39. atlas=Thiên thanh
  40. author=Tác giả
  41. authorizationRequired=Yêu cầu ủy quyền
  42. authorizeThisAppIn=Ủy quyền ứng dụng này trong {1}:
  43. authorize=Ủy quyền
  44. authorizing=Đang ủy quyền
  45. automatic=Tự động
  46. autosave=Tự động lưu
  47. autosize=Tự động chọn kích thước
  48. attachments=Đính kèm
  49. aws=AWS
  50. aws3d=AWS 3D
  51. azure=Azure
  52. background=Nền
  53. backgroundColor=Màu nền
  54. backgroundImage=Ảnh nền
  55. basic=Cơ bản
  56. blankDrawing=Bản vẽ trống
  57. blankDiagram=Biểu đồ trống
  58. block=Khối
  59. blockquote=Khối trích dẫn
  60. blog=Blog
  61. bold=Đậm
  62. bootstrap=Bootstrap
  63. borderColor=Màu viền
  64. borderWidth=Kích thước viền
  65. bottom=Đáy
  66. bottomAlign=Căn lề đáy
  67. bottomLeft=Dưới cùng bên trái
  68. bottomRight=Dưới cùng bên phải
  69. bpmn=BPMN
  70. browser=Trình duyệt
  71. bulletedList=Danh sách chấm đầu dòng
  72. business=Kinh doanh
  73. busy=Đang xử lí
  74. cabinets=Tủ chứa
  75. cancel=Hủy
  76. center=Đưa vào giữa
  77. cannotLoad=Tải thất bại. Vui lòng thử lại sau.
  78. cannotLogin=Đăng nhập thất bại. Vui lòng thử lại sau.
  79. cannotOpenFile=Không thể mở tập tin
  80. change=Thay đổi
  81. changeOrientation=Đổi hướng
  82. changeUser=Đổi người dùng
  83. changesNotSaved=Thay đổi chưa được lưu
  84. chatJoined={1} đã tham gia
  85. chatLeft={1} đã thoát
  86. chatWindowTitle=Chat
  87. chooseAnOption=Chọn một tùy chọn
  88. chromeApp=Ứng dụng Chrome
  89. compressed=Đã nén
  90. commitMessage=Nội dung thay đổi
  91. csv=CSV
  92. draftFound=Tìm thấy một bản nháp cho '{1}'. Tải lại bản nháp này hoặc loại bỏ bản nháp để tiếp tục
  93. dragAndDropNotSupported=Kéo và thả không hỗ trợ cho hình ảnh. Thay vào đó, bạn có muốn nhập hình ảnh vào không?
  94. dropboxCharsNotAllowed=Những kí tự sau không được chấp nhận: \ / : ? * " |
  95. check=Kiểm tra
  96. circle=Vòng tròn
  97. cisco=Cisco
  98. classic=Cổ điển
  99. clearDefaultStyle=Xóa phong cách mặc định
  100. clearWaypoints=Xóa điểm tham chiếu
  101. clipart=Ảnh nghệ thuật
  102. close=Đóng
  103. collaborator=Người cộng tác
  104. collaborators=Người cộng tác
  105. collapse=Thu gọn
  106. collapseExpand=Thu gọn/Mở rộng
  107. collapse-expand=Nhấp chuột để thu gọn/mở rộng\nShift - nhấp chuột để di chuyển những thành phần lân cận \nAtl - nhấp chuột để bảo vệ kích thước nhóm
  108. collapsible=Có thể thu gọn
  109. comic=Viết tay
  110. comment=Bình luận
  111. commentsNotes=Bình luận/Ghi chú
  112. connect=Kết nối
  113. connecting=Đang kết nối
  114. connectWithDrive=Kết nối với Google Drive
  115. connection=Liên kết
  116. connectionArrows=Mũi tên liên kết
  117. connectionPoints=Điểm liên kết
  118. constrainProportions=Hạn chế tỉ lệ
  119. containsValidationErrors=Có lỗi xác thực
  120. copiedToClipboard=Đã sao chép vào clipboard
  121. copy=Sao chép
  122. copyConnect=Sao chép trên liên kết
  123. copyOf=Bản sao của {1}
  124. copyOfDrawing=Bản sao của bản vẽ
  125. copyStyle=Sao chép phong cách
  126. create=Tạo
  127. createNewDiagram=Tạo biểu đồ mới
  128. createRevision=Tạo sửa đổi
  129. createShape=Tạo hình
  130. crop=Cắt
  131. curved=Đường cong
  132. custom=Tùy chỉnh
  133. current=Hiện tại
  134. cut=Cắt
  135. dashed=Gạch ngang
  136. decideLater=Quyết định sau
  137. default=Mặc định
  138. delete=Xóa
  139. deleteColumn=Xóa cột
  140. deleteLibrary401=Không có quyền xóa thư viện này
  141. deleteLibrary404=Không tìm thấy thư viện đã chọn
  142. deleteLibrary500=Có lỗi khi xóa thư viện
  143. deleteLibraryConfirm=Bạn đang muốn xóa vĩnh viễn thư viện này. Bạn có chắc về việc này?
  144. deleteRow=Xóa dòng
  145. description=Miêu tả
  146. device=Thiết bị
  147. diagram=Biểu đồ
  148. diagramContent=Nội dung biểu đồ
  149. diagramLocked=Biểu đồ đã bị khóa nhằm ngăn chặn việc mất dữ liệu
  150. diagramName=Tên biểu đồ
  151. diagramIsPublic=Biểu đồ được công khai
  152. diagramIsNotPublic=Biểu đồ không được công khai
  153. diamond=Kim cương
  154. diamondThin=Kim cương (mỏng)
  155. didYouKnow=Bạn có biết...
  156. direction=Hướng
  157. discard=Loại bỏ
  158. discardChangesAndReconnect=Loại bỏ các Thay đổi và Kết nối lại
  159. googleDriveMissingClickHere=Không có Google Drive? Nhấn vào đây!
  160. discardChanges=Loại bỏ các Thay đổi
  161. disconnected=Đã mất kết nối
  162. distribute=Phân phối
  163. done=Xong
  164. dotted=Chấm
  165. doubleClickOrientation=Nhấp đôi chuột để đổi hướng
  166. doubleClickTooltip=Nhấp đôi chuột để chèn văn bản
  167. doubleClickChangeProperty=Nhấp đôi chuột để đổi tên thuộc tính
  168. download=Tải xuống
  169. downloadAs=Tải xuống dưới dạng
  170. clickHereToSave=Nhấn vào đây để lưu
  171. draftDiscarded=Bản nháp đã bị loại bỏ
  172. draftSaved=Bản nháp đã được lưu
  173. dragElementsHere=Kéo các đối tượng đến đây
  174. dragImagesHere=Kéo hình ảnh hay đường dẫn đến đây
  175. dragUrlsHere=Kéo đường dẫn đến đây
  176. draw.io=draw.io
  177. drawing=Bản vẽ{1}
  178. drawingEmpty=Bản vẽ trống
  179. drawingTooLarge=Bản vẽ quá lớn
  180. drawioForWork=Draw.io cho GSuite
  181. dropbox=Dropbox
  182. duplicate=Tạo bản sao
  183. duplicateIt=Tạo bản sao cho {1}
  184. divider=Đường phân chia
  185. east=Hướng Đông
  186. edit=Chỉnh sửa
  187. editData=Chỉnh sửa dữ liệu
  188. editDiagram=Chỉnh sửa biểu đồ
  189. editGeometry=Chỉnh sửa hình học
  190. editImage=Chỉnh sửa ảnh
  191. editImageUrl=Chỉnh sửa đường dẫn hình ảnh
  192. editLink=Chỉnh sửa liên kết
  193. editShape=Chỉnh sửa hình
  194. editStyle=Chỉnh sửa phong cách
  195. editText=Chỉnh sửa văn bản
  196. editTooltip=Chỉnh sửa chú giải
  197. glass=Hiệu ứng gương
  198. googleImages=Google Hình ảnh
  199. imageSearch=Tìm kiếm hình ảnh
  200. eip=EIP
  201. embed=Nhúng
  202. embedImages=Hình ảnh nhúng
  203. mainEmbedNotice=Dán cái này vào trong trang
  204. electrical=Điện
  205. embedNotice=Dán cái này một lần vào cuối trang
  206. enterGroup=Điền nhóm
  207. enterName=Điền tên
  208. enterPropertyName=Điền tên thuộc tính
  209. enterValue=Điền giá trị
  210. entityRelation=Mối quan hệ của đối tượng
  211. error=Lỗi
  212. errorDeletingFile=Lỗi khi xóa tập tin
  213. errorLoadingFile=Lỗi khi tải tập tin
  214. errorRenamingFile=Lỗi khi đổi tên tập tin.
  215. errorRenamingFileNotFound=Lỗi khi đổi tên tập tin. Không tìm thấy tập tin.
  216. errorRenamingFileForbidden=Lỗi khi đổi tên tập tin. Không đủ quyền truy xuất.
  217. errorSavingDraft=Lỗi khi lưu bản nháp
  218. errorSavingFile=Lỗi khi lưu tập tin
  219. errorSavingFileUnknown=Lỗi khi cấp phép với máy chủ Google. Xin vui lòng làm mới trang để thử lại.
  220. errorSavingFileForbidden=Lỗi khi lưu tập tin. Không đủ quyền truy xuất.
  221. errorSavingFileNameConflict=Không thể lưu biểu đồ, Trang hiện tại đã có tập tin mang tên '{1}'
  222. errorSavingFileNotFound=Lỗi khi lưu tập tin. Không tìm thấy tập tin.
  223. errorSavingFileSessionTimeout=Phiên làm việc của bạn đã kết thúc. Vui lòng <a target='_blank' href='{1}'>{2}</a> và trở về tab này để thử lưu lại lần nữa.
  224. errorSendingFeedback=Lỗi khi gửi phản hồi.
  225. errorUpdatingPreview=Lỗi khi cập nhật bản xem trước.
  226. exit=Thoát
  227. exitGroup=Thoát khỏi nhóm
  228. expand=Mở rộng
  229. export=Xuất tập tin
  230. exporting=Đang xuất tập tin
  231. exportAs=Xuất tập tin dưới dạng
  232. exportOptionsDisabled=Lựa chọn xuất tập tin bị vô hiệu hóa
  233. exportOptionsDisabledDetails=Người sở hữu đã vô hiệu hóa quyền tải xuống, in hoặc sao chép đối với người bình luận hoặc người xem tập tin này.
  234. extras=Bổ sung
  235. facebook=Facebook
  236. failedToSaveTryReconnect=Lưu thất bại, đang thử kết nối lại
  237. featureRequest=Đề xuất tính năng
  238. feedback=Phản hồi
  239. feedbackSent=Gửi phản hồi thành công.
  240. floorplans=Nội thất
  241. file=Tập tin
  242. fileChangedOverwrite=Tập tin đã được thay đổi. Ghi đè các thay đổi?
  243. overwrite=Ghi đè
  244. filename=Tên tập tin
  245. fileExists=Tập tin đã tồn tại
  246. fileNearlyFullSeeFaq=Tập tin đã gần đầy, vui lòng xem FAQ
  247. fileNotFound=Không tìm thấy tập tin
  248. repositoryNotFound=Không tìm thấy kho chứa
  249. fileNotFoundOrDenied=Không tìm thấy tập tin. Tập tin không tồn tại hoặc bạn không có quyền đọc.
  250. fileNotLoaded=Tập tin chưa được tải
  251. fileNotSaved=Tập tin chưa được lưu
  252. fileOpenLocation=Bạn muốn mở (các) tập tin này thế nào?
  253. fileWillBeSavedInAppFolder={1} sẽ được lưu trong thư mục ứng dụng
  254. fill=Tô
  255. fillColor=Tô màu
  256. find=Tìm
  257. fit=Vừa
  258. fitContainer=Đặt lại kích thước của container
  259. fitIntoContainer=Vừa với container
  260. fitPage=Vừa với trang
  261. fitPageWidth=Vừa với chiều rộng trang
  262. fitTo=Vừa với
  263. fitToSheetsAcross=(Các) sheet ngang
  264. fitToBy=bởi
  265. fitToSheetsDown=(Các) sheet dọc
  266. fitTwoPages=Hai trang
  267. fitWindow=Vừa với cửa sổ
  268. flip=Lật
  269. flipH=Lật ngang
  270. flipV=Lật dọc
  271. flowchart=Biểu đồ Flowchart
  272. folder=Thư mục
  273. font=Font chữ
  274. fontColor=Màu Font
  275. fontFamily=Họ Font
  276. fontSize=Kích thước Font
  277. forbidden=Bạn không được ủy quyền để truy cập tập tin này
  278. format=Định dạng
  279. formatPanel=Bảng định dạng
  280. formatted=Đã định dạng
  281. formattedText=Văn bản đã định dạng
  282. formatPng=PNG
  283. formatGif=GIF
  284. formatJpg=JPEG
  285. formatPdf=PDF
  286. formatSvg=SVG
  287. formatHtmlEmbedded=HTML
  288. formatSvgEmbedded=SVG (với XML)
  289. formatVsdx=VSDX
  290. formatVssx=VSSX
  291. formatXmlPlain=XML (Trơn)
  292. formatXml=XML
  293. forum=Thảo luận/Diễn đàn trợ giúp
  294. fromTemplate=Từ bản mẫu
  295. fromTemplateUrl=Từ đường dẫn bản mẫu
  296. fromText=Từ văn bản
  297. fromUrl=Từ URL
  298. fromThisPage=Từ trang này
  299. fullscreen=Toàn màn hình
  300. general=Chung
  301. github=GitHub
  302. gliffy=Gliffy
  303. global=Toàn cầu
  304. googleDocs=Google Docs
  305. googleDrive=Google Drive
  306. googleGadget=Google Gadget
  307. googlePlus=Google+
  308. googleSites=Google Sites
  309. gradient=Độ dốc
  310. gradientColor=Màu
  311. grid=Lưới
  312. gridColor=Màu lưới
  313. gridSize=Kích thước lưới
  314. group=Nhóm lại
  315. guides=Hướng dẫn
  316. hateApp=Tôi ghét draw.io
  317. heading=Tiêu đề
  318. height=Độ cao
  319. help=Hỗ trợ
  320. helpTranslate=Giúp chúng tôi dịch ứng dụng này
  321. hide=Ẩn
  322. hideIt=Ẩn {1}
  323. hidden=Đã ẩn
  324. home=Về nhóm gốc
  325. horizontal=Chiều ngang
  326. horizontalFlow=Luồng theo chiều ngang
  327. horizontalTree=Cây theo chiều ngang
  328. howTranslate=Bạn đánh giá bản dịch này như thế nào?
  329. html=HTML
  330. htmlText=Văn bản HTML
  331. iframe=IFrame
  332. ignore=Bỏ qua
  333. image=Hình ảnh
  334. imageUrl=Đường dẫn hình ảnh
  335. images=Hình ảnh
  336. imagePreviewError=Hình ảnh này không thể tải để xem trước. Vui lòng kiểm tra lại đường dẫn.
  337. imageTooBig=Hình ảnh quá lớn
  338. imgur=Imgur
  339. import=Nhập
  340. importFrom=Nhập từ
  341. includeCopyOfMyDiagram=Bao gồm một bản sao biểu đồ của tôi
  342. increaseIndent=Tăng tỉ lệ thụt lề
  343. decreaseIndent=Giảm tỉ lệ thụt lề
  344. insert=Chèn
  345. insertColumnBefore=Chèn cột vào bên trái
  346. insertColumnAfter=Chèn cột vào bên phải
  347. insertEllipse=Chèn hình elip
  348. insertImage=Chèn ảnh
  349. insertHorizontalRule=Chèn quy tắc ngang
  350. insertLink=Chèn đường dẫn
  351. insertPage=Insert Page
  352. insertRectangle=Chèn hình chữ nhật
  353. insertRowBefore=Chèn dòng lên trên
  354. insertRowAfter=Chèn dòng xuống dưới
  355. insertText=Chèn văn bản
  356. inserting=Đang chèn
  357. invalidFilename=Tên biểu đồ không được chứa những kí tự sau: \ / | : ' { } < > & + ? = "
  358. invalidLicenseSeeThisPage=Giấy phép của bạn không hợp lệ, vui lòng xem tại <a target="_blank" href="https://support.draw.io/display/DFCS/Licensing+your+draw.io+plugin">trang này</a>.
  359. invalidName=Tên không hợp lệ
  360. invalidOrMissingFile=Tập tin bị thiếu hoặc không hợp lệ
  361. invalidPublicUrl=Đường dẫn không hợp lệ
  362. isometric=Đường đẳng cự
  363. ios=iOS
  364. italic=Chữ nghiêng
  365. kennedy=Kennedy
  366. keyboardShortcuts=Phím tắt
  367. layers=Lớp
  368. landscape=Khung cảnh
  369. language=Ngôn ngữ
  370. leanMapping=Ánh xạ theo khuynh hướng
  371. lastChange=Thay đổi lần cuối {1} trước
  372. lessThanAMinute=ít hơn một phút
  373. licensingError=Lỗi cấp phép
  374. licenseHasExpired=Giấy phép của {1} đã hết hạn vào {2}. Nhấn vào đây.
  375. licenseWillExpire=Giấy phép của {1} sẽ hết hạn vào {2}. Nhấn vào đây.
  376. linkAccountRequired=Nếu một biểu đồ không được công khai, bạn cần một tài khoản Google để xem liên kết.
  377. linkText=Liên kết văn bản
  378. list=Danh sách
  379. minute=phút
  380. minutes=phút
  381. hours=giờ
  382. days=ngày
  383. months=tháng
  384. years=năm
  385. restartForChangeRequired=Thay đổi sẽ có hiệu lực sau khi làm mới trang.
  386. laneColor=Màu làn
  387. lastModified=Thay đổi lần cuối vào
  388. layout=Bố cục
  389. left=Trái
  390. leftAlign=Căn lề trái
  391. leftToRight=Trái sang phải
  392. libraryTooltip=Kéo và thả hình vào đây hoặc nhấn + để thêm vào. Nhấp đôi chuột để chỉnh sửa.
  393. lightbox=Hiệu ứng Lightbox
  394. line=Dòng
  395. lineend=Cuối dòng
  396. lineheight=Độ cao của dòng
  397. linestart=Đầu dòng
  398. linewidth=Chiều rộng của dòng
  399. link=Đường dẫn
  400. links=Đường dẫn
  401. loading=Đang tải
  402. lockUnlock=Khóa/Mở khóa
  403. loggedOut=Đã đăng xuất
  404. logIn=Đăng nhập
  405. loveIt=Tôi yêu {1}
  406. lucidchart=Lucidchart
  407. mathematicalTypesetting=Sắp chữ kiểu toán học
  408. makeCopy=Tạo bản sao
  409. manual=Hướng dẫn
  410. middle=Giữa
  411. misc=Linh tinh
  412. mockups=Bản mẫu
  413. modificationDate=Ngày chỉnh sửa
  414. modifiedBy=Chỉnh sửa bởi
  415. more=Xem thêm
  416. moreResults=Xem thêm kết quả
  417. moreShapes=Xem thêm hình
  418. move=Di chuyển
  419. moveToFolder=Di chuyển đến thư mục
  420. moving=Đang di chuyển
  421. moveSelectionTo=Di chuyển đến {1}
  422. name=Tên
  423. navigation=Định hướng
  424. networking=Mạng lưới
  425. new=Mới
  426. newLibrary=Thư viện mới
  427. nextPage=Trang tiếp theo
  428. noAttachments=Không tìm thấy phần đính kèm
  429. noColor=Không có màu
  430. noFiles=Không có tập tin
  431. noFileSelected=Không có tập tin được chọn
  432. noLibraries=Không tìm thấy thư viện
  433. noMoreResults=Không còn kết quả khác
  434. none=Không
  435. noOtherViewers=Không có người xem khác
  436. noPlugins=Không có trình cắm
  437. noPreview=Không có xem trước
  438. noResponse=Không có phản hồi từ máy chủ
  439. noResultsFor=Không có kết quả cho '{1}'
  440. noRevisions=Không có sửa đổi
  441. noSearchResults=Không có kết quả tìm kiếm
  442. noPageContentOrNotSaved=Không có mỏ neo nào trên trang này hoặc nó chưa được lưu
  443. normal=Bình thường
  444. north=Hướng Bắc
  445. notADiagramFile=Không phải tập tin biểu đồ
  446. notALibraryFile=Không phải tập tin thư viện
  447. notAvailable=Không khả dụng
  448. notAUtf8File=Không phải tập tin định dạng UTF-8
  449. notConnected=Chưa kết nối
  450. note=Ghi chú
  451. notUsingService=Không sử dụng {1}?
  452. numberedList=Danh sách đánh số
  453. offline=Ngoại tuyến
  454. ok=OK
  455. oneDrive=OneDrive
  456. online=Trực tuyến
  457. opacity=Độ mờ
  458. open=Mở
  459. openArrow=Mũi tên mở
  460. openExistingDiagram=Mở biểu đồ sẵn có
  461. openFile=Mở tập tin
  462. openFrom=Mở từ
  463. openLibrary=Mở thư viện
  464. openLibraryFrom=Mở thư viện từ
  465. openLink=Mở đường dẫn
  466. openInNewWindow=Mở trong cửa sổ mới
  467. openInThisWindow=Mở trong cửa sổ này
  468. openIt=Mở {1}
  469. openRecent=Mở tập tin gần đây
  470. openSupported=Định dạng được hỗ trợ là các tập tin lưu từ phần mềm này (.xml), .vsdx và .gliffy
  471. options=Tùy chọn
  472. organic=Có tổ chức
  473. orthogonal=Trực giao
  474. otherViewer=Người xem khác
  475. otherViewers=Những người xem khác
  476. outline=Phác thảo
  477. oval=Hình bầu dục
  478. page=Trang
  479. pageContent=Nội dung trang
  480. pageNotFound=Không tìm thấy trang
  481. pageWithNumber=Trang-{1}
  482. pages=Trang
  483. pageView=Xem trang
  484. pageSetup=Cài đặt trang
  485. pageScale=Tỉ lệ trang
  486. pan=Dịch chuyển
  487. panTooltip=Giữ Space+Kéo để dịch chuyển
  488. paperSize=Kích thước giấy
  489. pattern=Khuôn mẫu
  490. paste=Dán
  491. pasteHere=Dán ở đây
  492. pasteStyle=Dán kiểu chữ
  493. perimeter=Chu vi
  494. permissionAnyone=Ai cũng có thể chỉnh sửa
  495. permissionAuthor=Chỉ tôi được chỉnh sửa
  496. pickFolder=Chọn một thư mục
  497. pickLibraryDialogTitle=Chọn thư viện
  498. publicDiagramUrl=Công khai đường dẫn của biểu đồ
  499. placeholders=Placeholders
  500. plantUml=PlanUML
  501. plugins=Trình cắm
  502. pluginUrl=Đường dẫn trình cắm
  503. pluginWarning=Trang yêu cầu tải (các) trình cắm sau:\n \n {1}\n \nBạn có muốn tải (các) trình cắm này ngay bây giờ?\n \n LƯU Ý: Chỉ cho phép chạy trình cắm khi bạn hiểu rõ tác động bảo mật của việc này.\n
  504. plusTooltip=Nhấp chuột để kết nối và nhân bản (ctrl + nhấp chuột để nhân bản, shift + nhấp chuột để kết nối). Kéo để kết nói (ctrl + kéo để nhân bản).
  505. portrait=Chân dung
  506. position=Vị trí
  507. posterPrint=In Poster
  508. preferences=Tùy chọn
  509. preview=Xem trước
  510. previousPage=Trang trước
  511. print=In
  512. printAllPages=In tất cả các trang
  513. procEng=Quy trình kĩ thuật
  514. project=Dự án
  515. priority=Độ ưu tiên
  516. properties=Thuộc tính
  517. publish=Xuất bản
  518. quickStart=Bắt đầu nhanh video
  519. rack=Giá đỡ
  520. radialTree=Cây hướng tâm
  521. readOnly=Chỉ đọc
  522. reconnecting=Đang kết nối lại
  523. recentlyUpdated=Vừa cập nhật
  524. recentlyViewed=Vừa xem
  525. redirectToNewApp=Tập tin này đã được tạo hay sửa đổi trên một phiên bản mới hơn của ứng dụng. Bạn sẽ được chuyển hướng ngay bây giờ.
  526. realtimeTimeout=Có vẻ như bạn đã làm một số thay đổi khi đăng xuất. Chúng tôi xin lỗi khi không thể lưu những thay đổi này.
  527. redo=Làm lại
  528. refresh=Làm mới
  529. regularExpression=Regular Expression
  530. rememberMe=Ghi nhớ đăng nhập
  531. rememberThisSetting=Ghi nhớ cài đặt này
  532. removeFormat=Xóa định dạng
  533. removeFromGroup=Loại bỏ khỏi nhóm
  534. removeIt=Loại bỏ {1}
  535. removeWaypoint=Loại bỏ điểm tham chiếu
  536. rename=Đổi tên
  537. renamed=Đã đổi tên
  538. renameIt=Đổi tên {1}
  539. renaming=Đang đổi tên
  540. replace=Thay thế
  541. replaceIt={1} đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?
  542. replaceExistingDrawing=Thay thế bản vẽ sẵn có
  543. required=cần thiết
  544. reset=Reset
  545. resetView=Reset màn hình
  546. resize=Đặt lại kích thước
  547. resizeLargeImages=Do you want to resize large images to make the application run faster?
  548. retina=Retina
  549. responsive=Responsive
  550. restore=Phục hồi
  551. restoring=Đang phục hồi
  552. retryingIn=Thử lại trong {1} giây
  553. retryingLoad=Tải thất bại. Đang thử lại...
  554. retryingLogin=Quá thời gian đăng nhập. Đang thử lại...
  555. reverse=Đảo ngược
  556. revision=Phiên bản chỉnh sửa
  557. revisionHistory=Lịch sử sửa đổi
  558. right=Phải
  559. rightAlign=Căn lề phải
  560. rightToLeft=Phải sang trái
  561. rotate=Xoay
  562. rotateTooltip=Nhấp chuột và kéo để xoay, nhấp chuột để xoay 90 độ
  563. rotation=Xoay tròn
  564. rounded=Tròn
  565. save=Lưu
  566. saveAndExit=Lưu & Thoát
  567. saveAs=Lưu dưới dạng
  568. saveAsXmlFile=Lưu dưới dạng tập tin XML?
  569. saved=Đã lưu
  570. saveDiagramsTo=Lưu biểu đồ vào
  571. saveLibrary403=Không có quyền chỉnh sửa thư viện này
  572. saveLibrary500=Có lỗi khi lưu thư viện
  573. saving=Đang lưu
  574. scratchpad=Scratchpad
  575. scrollbars=Thanh cuộn
  576. search=Tìm kiếm
  577. searchShapes=Tìm hình khối
  578. selectAll=Chọn tất cả
  579. selectionOnly=Chỉ những mục đã chọn
  580. selectEdges=Chọn cạnh
  581. selectFile=Chọn tập tin
  582. selectFolder=Chọn thư mục
  583. selectFont=Chọn font
  584. selectNone=Bỏ chọn
  585. selectVertices=Chọn đỉnh
  586. sendMessage=Gửi
  587. sendYourFeedbackToDrawIo=Gửi phản hồi của bạn tới draw.io
  588. serviceUnavailableOrBlocked=Dịch vụ không khả dụng hay đã bị khóa
  589. sessionExpired=Phiên làm việc của bạn đã hết hạn. Vui lòng làm mới cửa sổ trình duyệt.
  590. sessionTimeoutOnSave=Phiên làm việc của bạn đã quá giờ và bạn đã bị mất kết nối khỏi Google Drive. Nhấn OK để đăng nhập và lưu.
  591. setAsDefaultStyle=Đặt làm phong cách mặc định
  592. shadow=Đổ bóng
  593. shape=Hình
  594. shapes=Hình
  595. share=Chia sẻ
  596. shareLink=Đường dẫn chỉnh sửa đã chia sẻ
  597. sharp=Góc
  598. show=Hiển thị
  599. showStartScreen=Hiển thị Màn Hình Bắt Đầu
  600. sidebarTooltip=Nhấn để mở rộng. Kéo và thả hình vào biểu đồ. Shift + nhấn để thay đổi vùng lựa chọn. Alt + nhấn để chèn vào và kết nối.
  601. signs=Dấu hiệu
  602. signOut=Đăng xuất
  603. simple=Đơn giản
  604. simpleArrow=Mũi tên đơn giản
  605. size=Kích thước
  606. solid=Đường liền nét
  607. sourceSpacing=Khoảng cách nguồn
  608. south=Hướng Nam
  609. software=Phần mềm
  610. space=Chuyên mục
  611. spacing=Khoảng cách
  612. specialLink=Đường dẫn đặc biệt
  613. standard=Tiêu chuẩn
  614. starting=Khởi động
  615. straight=Thẳng
  616. strokeColor=Màu nét vẽ
  617. style=Phong cách
  618. subscript=Chỉ số dưới
  619. summary=Tóm tắt
  620. superscript=Số mũ/Chỉ số trên
  621. support=Hỗ trợ
  622. sysml=SysML
  623. tags=Tags
  624. table=Bảng
  625. targetSpacing=Khoảng cách mục tiêu
  626. template=Bản mẫu
  627. templates=Bản mẫu
  628. text=Văn bản
  629. textAlignment=Căn lề văn bản
  630. textOpacity=Độ mờ văn bản
  631. theme=Chủ đề
  632. timeout=Quá thời gian
  633. title=Tiêu đề
  634. to=đến
  635. toBack=Về sau
  636. toFront=Tới trước
  637. tooltips=Chú giải
  638. top=Trên cùng
  639. topAlign=Căn lề trên cùng
  640. topLeft=Trên cùng bên trái
  641. topRight=Trên cùng bên phải
  642. transparent=Độ trong suốt
  643. transparentBackground=Hình nền trong suốt
  644. tryAgain=Thử lại
  645. tryOpeningViaThisPage=Thử mở bằng trang này.
  646. turn=Xoay 90°
  647. type=Loại
  648. twitter=Twitter
  649. uml=UML
  650. underline=Gạch dưới
  651. undo=Hoàn tác
  652. ungroup=Bỏ nhóm
  653. unsavedChanges=Thay đổi chưa được lưu
  654. unsavedChangesClickHereToSave=Thay đổi chưa được lưu. Nhấn vào đây để lưu.
  655. untitled=Không có tiêu đề
  656. untitledDiagram=Biểu đồ không có tiêu đề
  657. untitledLayer=Lớp không có tiêu đề
  658. untitledLibrary=Thư viện không có tiêu đề
  659. unknownError=Lỗi không xác định
  660. updateFile=Cập nhật {1}
  661. updatingDocument=Đang cập nhật tài liệu. Xin đợi...
  662. updatingPreview=Đang cập nhật xem trước. Xin đợi...
  663. updatingSelection=Đang cập nhật lựa chọn. Xin đợi...
  664. upload=Tải lên
  665. url=Đường dẫn
  666. userManual=Hướng dẫn sử dụng
  667. vertical=Dọc
  668. verticalFlow=Luồng dọc
  669. verticalTree=Cây dọc
  670. view=Xem
  671. viewUrl=Liên kết để xem: {1}
  672. voiceAssistant=Trợ lí giọng nói (beta)
  673. warning=Cảnh báo
  674. waypoints=Điểm tham chiếu
  675. west=Hướng Tây
  676. width=Chiều rộng
  677. wiki=Wiki
  678. wordWrap=Ngắt câu
  679. writingDirection=Hướng viết
  680. yourEmailAddress=Địa chỉ email của bạn
  681. zoom=Thu phóng
  682. zoomIn=Phóng lớn
  683. zoomOut=Thu nhỏ
  684. basic=Cơ bản
  685. businessprocess=Tiến trình kinh doanh
  686. charts=Sơ đồ
  687. engineering=Kĩ thuật
  688. flowcharts=Biểu đồ Flowcharts
  689. gmdl=Giao diện phẳng (Google)
  690. mindmaps=Bản đồ tư duy
  691. mockups=Mockups
  692. networkdiagrams=Biểu đồ mạng lưới
  693. nothingIsSelected=Không có gì được chọn
  694. other=Khác
  695. softwaredesign=Thiết kế phần mềm
  696. venndiagrams=Biểu đồ Venn
  697. webEmailOrOther=Trang web, email hoặc bất kì địa chỉ internet nào khác
  698. webLink=Liên kết trang web
  699. wireframes=Khung dây